Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solar halo


noun
a luminous halo parallel to the horizon at the altitude of the sun;
caused by ice crystals in the atmosphere
Syn:
parhelic circle, parhelic ring
Hypernyms:
halo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.